Kính cường lực an toàn
Kính cường lực hay con được gọi là Kính an toàn cường lực (kính cường lực nhiệt luyện) là một loại kính có độ an toàn cao với người sử dụng và có sức mạnh hơn so với các loại kính thông khác bởi được tôi nhiệt từ 650 độ C đến khoảng 700 độ C và được sản xuất thông qua quy trình nung nóng và làm lạnh nhanh (tempered glass) do đó các phân tử thủy tinh được tinh thể hóa từ đó tăng khả năng chịu lực, chịu nhiệt vượt trội hơn hẳn.
Kính Cường Lực An Toàn – Giải Pháp Bền Vững Cho Mọi Công Trình
1. Giới thiệu về kính cường lực an toàn
Kính cường lực an toàn (Tempered Safety Glass) là loại kính được xử lý nhiệt đặc biệt, có độ bền gấp 4-5 lần kính thường và an toàn tuyệt đối khi vỡ. Đây là vật liệu không thể thiếu trong kiến trúc hiện đại nhờ khả năng chịu lực, chống sốc nhiệt và đảm bảo an ninh cao.
2. Quy trình sản xuất kính cường lực
Kính thường → Cắt/gia công → Làm sạch → Nung ở 650-700°C → Làm nguội đột ngột bằng khí → Tạo ứng suất bề mặt → Kính cường lực hoàn chỉnh
3. Đặc điểm nổi bật
✔️ Độ bền cực cao: Chịu được lực va đập mạnh, chống rung tốt
✔️ An toàn khi vỡ: Vỡ thành hạt nhỏ không sắc cạnh (giảm 99% nguy cơ gây thương tích)
✔️ Chống sốc nhiệt: Chịu đựng nhiệt độ thay đổi đột ngột lên đến 200°C
✔️ Đa dạng ứng dụng: Từ cửa kính đến mặt dựng tòa nhà cao tầng
4. Phân loại kính cường lực
Loại kính | Độ dày | Ứng dụng |
---|---|---|
Kính cường lực thường | 5-19mm | Cửa kính, vách ngăn văn phòng |
Kính cường lực hoàn toàn | 10-25mm | Mặt dựng tòa nhà, cabin thang máy |
Kính cường lực bán phần | 6-12mm | Thiết bị gia dụng, đồ nội thất |
Kính cường lực uốn cong | 5-15mm | Kiến trúc cong, lan can kính |
5. Ứng dụng thực tế
-
Kiến trúc nhà ở: Cửa kính, lan can, cầu thang kính
-
Công trình thương mại: Mặt dựng tòa nhà, mái kính
-
Phương tiện giao thông: Kính ô tô, tàu hỏa
-
Thiết bị gia dụng: Bàn kính, cửa lò vi sóng
6. Tiêu chuẩn chất lượng
-
Chịu lực: Đạt tiêu chuẩn EN 12150 (EU) hoặc ASTM C1048 (Mỹ)
-
Độ an toàn: Theo quy định của TCVN 7455:2013
-
Khả năng chịu nhiệt: Thử nghiệm với nhiệt độ từ -40°C đến 300°C
7. Lưu ý khi thi công
-
Không khoan/cắt sau khi tôi luyện
-
Chỉnh mép kính trước khi tôi nhiệt
-
Sử dụng phụ kiện chuyên dụng cho lắp đặt
-
Kiểm tra tem chất lượng (thường khắc ở góc kính)
8. Bảo trì và vệ sinh
-
Vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng cho kính
-
Tránh dùng vật sắc nhọn tác động mạnh
-
Kiểm tra định kỳ hệ thống phụ kiện
9. So sánh với kính thường
Tiêu chí | Kính cường lực | Kính thường |
---|---|---|
Độ bền | Cao gấp 4-5 lần | Thấp |
An toàn khi vỡ | Vỡ thành hạt nhỏ | Mảnh sắc nhọn |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 300°C | Dễ nứt vỡ |
Giá thành | Cao hơn 20-30% | Rẻ hơn |
10. Kết luận
Kính cường lực an toàn là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ đi đôi với độ bền và an toàn. Với tuổi thọ lên đến 20-30 năm, đây là khoản đầu tư thông minh cho mọi công trình từ dân dụng đến cao cấp.