Kính cường lực
Kính cường lực hay con được gọi là Kính an toàn cường lực (kính cường lực nhiệt luyện) là một loại kính có độ an toàn cao với người sử dụng và có sức mạnh hơn so với các loại kính thông khác bởi được tôi nhiệt từ 650 độ C đến khoảng 700 độ C và được sản xuất thông qua quy trình nung nóng và làm lạnh nhanh (tempered glass) do đó các phân tử thủy tinh được tinh thể hóa từ đó tăng khả năng chịu lực, chịu nhiệt vượt trội hơn hẳn.
1. Khái niệm và đặc điểm
Kính cường lực (Tempered Glass) là loại kính đặc biệt được xử lý nhiệt độ cao và làm nguội đột ngột, tạo nên độ bền vượt trội so với kính thông thường. Với khả năng chịu lực gấp 4-5 lần kính thường, đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao.
Đặc điểm nổi bật:
-
Độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội
-
Khi vỡ tạo thành các hạt nhỏ không sắc cạnh
-
Chịu được sốc nhiệt lên đến 200°C
-
Độ dày đa dạng từ 5mm đến 25mm
2. Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất kính cường lực bao gồm các bước chính:
-
Cắt và gia công: Kính được cắt theo kích thước yêu cầu
-
Mài cạnh và khoan lỗ (nếu cần)
-
Làm sạch bề mặt kỹ lưỡng
-
Nung nóng ở nhiệt độ 650-700°C
-
Làm nguội nhanh bằng khí nén
-
Kiểm tra chất lượng cuối cùng
3. Phân loại kính cường lực
3.1 Theo mức độ cường lực hóa
-
Kính cường lực hoàn toàn: Đạt độ bền tối đa
-
Kính bán cường lực: Độ bền trung bình, dễ gia công hơn
3.2 Theo hình dạng
-
Kính cường lực phẳng
-
Kính cường lực cong (uốn nhiệt)
3.3 Theo ứng dụng
-
Kính xây dựng (cửa, vách, mặt dựng)
-
Kính nội thất (bàn, tủ, kệ)
-
Kính phương tiện giao thông (ô tô, tàu hỏa)
4. Ưu điểm vượt trội
✔ An toàn tuyệt đối: Khi vỡ tạo hạt nhỏ như ngô, không gây sát thương
✔ Chịu lực tốt: Chịu được tác động mạnh và rung chấn
✔ Chống sốc nhiệt: Không bị nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi đột ngột
✔ Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sang trọng
✔ Đa dạng ứng dụng: Phù hợp nhiều loại công trình
5. Ứng dụng thực tế
5.1 Trong xây dựng
-
Cửa kính thủy lực, cửa trượt tự động
-
Vách ngăn văn phòng, phòng họp
-
Mặt dựng tòa nhà cao tầng
-
Lan can, cầu thang kính
-
Mái che, sàn kính
5.2 Trong nội thất
-
Bàn kính, tủ kính trưng bày
-
Mặt bếp, vách ngăn phòng tắm
-
Kính trang trí nội thất
5.3 Ứng dụng khác
-
Kính ô tô, tàu hỏa
-
Bồn tắm kính, cabin tắm đứng
-
Thiết bị gia dụng (lò vi sóng, lò nướng)
6. Bảng so sánh với kính thường
Tiêu chí | Kính cường lực | Kính thường |
---|---|---|
Độ bền | Cao gấp 4-5 lần | Thấp |
An toàn khi vỡ | Vỡ thành hạt nhỏ | Mảnh sắc nguy hiểm |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 200°C | Dễ nứt vỡ |
Khả năng chống rung | Tốt | Kém |
Tuổi thọ | 20-30 năm | 5-10 năm |
Giá thành | Cao hơn 20-30% | Rẻ hơn |
7. Lưu ý khi sử dụng
-
Không thể gia công sau khi đã tôi luyện
-
Cần xử lý mép và khoan lỗ trước khi tôi nhiệt
-
Sử dụng phụ kiện chuyên dụng khi lắp đặt
-
Vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng cho kính
-
Kiểm tra định kỳ hệ thống phụ kiện và độ kín khít
8. Tiêu chuẩn chất lượng
Kính cường lực chất lượng cần đạt các tiêu chuẩn:
-
Quốc tế: EN 12150 (Châu Âu), ASTM C1048 (Mỹ)
-
Việt Nam: TCVN 7455:2013
-
Kiểm tra ứng suất bề mặt: ≥ 69MPa
-
Thử nghiệm rơi: Chịu được viên bi thép 227g rơi từ độ cao 2m
9. Kết luận
Kính cường lực đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong kiến trúc hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính an toàn và thẩm mỹ. Dù có giá thành cao hơn kính thường nhưng đây là khoản đầu tư xứng đáng cho mọi công trình, đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài.